Có 2 kết quả:
封官許願 fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ • 封官许愿 fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer an official position with lavish promises
(2) to buy support
(2) to buy support
Bình luận 0
fēng guān xǔ yuàn ㄈㄥ ㄍㄨㄢ ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to confer an official position with lavish promises
(2) to buy support
(2) to buy support
Bình luận 0